Share on

Top Youtube Entertainment channels

rankYoutubersubscribersvideo viewsvideo countcategorystarted
1 Like Nastya VNMLike Nastya VNM 19,200,000 10,765,694,850 670 Entertainment 2019
2 ToRungToRung 13,700,000 10,187,960,523 202 Entertainment 2017
3 BEN EAGLEBEN EAGLE 19,600,000 9,357,412,312 3,671 Entertainment 2021
4 Anh Củ CảiAnh Củ Cải 13,000,000 8,818,513,112 2,220 Entertainment 2020
5 Thơ NguyễnThơ Nguyễn 10,400,000 6,555,722,273 1,714 Entertainment 2016
6 ĐÔNG TÂY PROMOTION OFFICIALĐÔNG TÂY PROMOTION OFFICIAL 9,190,000 6,149,084,619 8,455 Entertainment 2014
7 KN ChannelKN Channel 7,040,000 5,350,648,257 1,292 Entertainment 2014
8 BIBI TVBIBI TV 5,120,000 5,227,081,094 1,322 Entertainment 2011
9 Gãy MediaGãy Media 5,260,000 4,705,852,698 996 Entertainment 2017
10 PHD SportsPHD Sports 7,370,000 4,705,298,013 1,010 Entertainment 2017
11 Ghiền Mì GõGhiền Mì Gõ 6,790,000 4,303,735,705 1,889 Entertainment 2015
12 H&T OfficialH&T Official 10,400,000 4,295,564,257 659 Entertainment 2020
13 ChiChi TV ChiChi TV 6,660,000 4,213,857,313 4,761 Entertainment 2015
14 DIEN QUAN Comedy / HàiDIEN QUAN Comedy / Hài 6,120,000 4,161,968,280 4,634 Entertainment 2014
15 Kam FamilyKam Family 6,140,000 4,032,493,965 367 Entertainment 2022
16 AnAn ToysReview TVAnAn ToysReview TV 4,220,000 3,832,940,745 303 Entertainment 2011
17 Min Min TV Minh KhoaMin Min TV Minh Khoa 3,200,000 3,517,710,195 858 Entertainment 2018
18 TOY PLANET - Hành tinh đồ chơiTOY PLANET - Hành tinh đồ chơi 5,320,000 3,375,094,253 786 Entertainment 2015
19 MixiGamingMixiGaming 7,320,000 3,265,266,907 2,714 Entertainment 2012
20 Bún Bắp FamilyBún Bắp Family 3,180,000 3,098,819,378 893 Entertainment 2015
21 Trần Vy VyTrần Vy Vy 2,280,000 2,924,564,279 820 Entertainment 2021
22 Giọng Ca Để ĐờiGiọng Ca Để Đời 4,490,000 2,783,483,357 3,446 Entertainment 2015
23 KHƯƠNG DỪA CHANNELKHƯƠNG DỪA CHANNEL 5,220,000 2,750,993,288 5,183 Entertainment 2018
24 Oops HihaOops Hiha 4,810,000 2,636,416,639 2,048 Entertainment 2013
25 Anh Ba Phải TVAnh Ba Phải TV 4,150,000 2,623,680,455 595 Entertainment 2019
26 NTNNTN 10,200,000 2,502,951,781 419 Entertainment 2016
27 Gãy TVGãy TV 5,280,000 2,497,948,460 935 Entertainment 2017
28 HTV EntertainmentHTV Entertainment 6,870,000 2,456,553,306 15,091 Entertainment 2014
29 Susi Family TVSusi Family TV 2,960,000 2,347,677,837 1,019 Entertainment 2017
30 CiiN Bùi Thảo LyCiiN Bùi Thảo Ly 7,780,000 2,323,375,892 411 Entertainment 2021
31 HAM TVHAM TV 3,730,000 2,124,707,150 2,317 Entertainment 2017
32 Lykio OfficialLykio Official 5,180,000 2,087,155,588 695 Entertainment 2013
33 Đỗ Đạt OfficialĐỗ Đạt Official 2,460,000 1,880,403,622 398 Entertainment 2016
34 KhangProFilmKhangProFilm 4,460,000 1,795,110,694 453 Entertainment 2012
35 Dung ABCDung ABC 2,520,000 1,754,814,987 1,552 Entertainment 2019
36 ToyStationToyStation 3,010,000 1,725,045,576 920 Entertainment 2016
37 Lazada Việt NamLazada Việt Nam 400,000 1,690,057,314 895 Entertainment 2012
38 FLife TVFLife TV 4,100,000 1,661,193,121 129 Entertainment 2020
39 Thiên An OfficialThiên An Official 4,230,000 1,644,619,549 529 Entertainment 2015
40 Vê Vê TravelVê Vê Travel 2,520,000 1,615,917,508 683 Entertainment 2021
41 ông bình vlog 2023ông bình vlog 2023 5,980,000 1,558,043,605 242 Entertainment 2016
42 Phim Hay Điện ẢnhPhim Hay Điện Ảnh 4,590,000 1,557,070,314 6,379 Entertainment 2015
43 SinlSinl 2,280,000 1,546,492,382 507 Entertainment 2022
44 Kid StudioKid Studio 6,600,000 1,497,921,996 169 Entertainment 2015
45 Những Điều Thú VịNhững Điều Thú Vị 845,000 1,467,818,636 2,408 Entertainment 2023
46 Đỗ Duy NamĐỗ Duy Nam 2,710,000 1,385,277,852 219 Entertainment 2013
47 Vanh LegVanh Leg 6,850,000 1,385,202,716 58 Entertainment 2011
48 Tiệm bánh Hoàng Tử Bé - Phim hài SITCOMTiệm bánh Hoàng Tử Bé - Phim hài SITCOM 811,000 1,373,310,317 378 Entertainment 2012
49 BiBoBenBiBoBen 1,860,000 1,297,202,225 835 Entertainment 2018
50 Ẩm Thực Tam MaoẨm Thực Tam Mao 3,770,000 1,290,739,677 936 Entertainment 2005

Top Youtube channels - detail stats

rankYoutubersubscribers/yearVideo views/YearVideo count/Year
1 Like Nastya VNMLike Nastya VNM 3,840,000 2,153,138,970 134
2 ToRungToRung 1,957,142 1,455,422,931 28
3 BEN EAGLEBEN EAGLE 6,533,333 3,119,137,437 1,223
4 Anh Củ CảiAnh Củ Cải 3,250,000 2,204,628,278 555
5 Thơ NguyễnThơ Nguyễn 1,300,000 819,465,284 214
6 ĐÔNG TÂY PROMOTION OFFICIALĐÔNG TÂY PROMOTION OFFICIAL 919,000 614,908,461 845
7 KN ChannelKN Channel 704,000 535,064,825 129
8 BIBI TVBIBI TV 393,846 402,083,161 101
9 Gãy MediaGãy Media 751,428 672,264,671 142
10 PHD SportsPHD Sports 1,052,857 672,185,430 144
11 Ghiền Mì GõGhiền Mì Gõ 754,444 478,192,856 209
12 H&T OfficialH&T Official 2,600,000 1,073,891,064 164
13 ChiChi TV ChiChi TV 740,000 468,206,368 529
14 DIEN QUAN Comedy / HàiDIEN QUAN Comedy / Hài 612,000 416,196,828 463
15 Kam FamilyKam Family 3,070,000 2,016,246,982 183
16 AnAn ToysReview TVAnAn ToysReview TV 324,615 294,841,595 23
17 Min Min TV Minh KhoaMin Min TV Minh Khoa 533,333 586,285,032 143
18 TOY PLANET - Hành tinh đồ chơiTOY PLANET - Hành tinh đồ chơi 591,111 375,010,472 87
19 MixiGamingMixiGaming 610,000 272,105,575 226
20 Bún Bắp FamilyBún Bắp Family 353,333 344,313,264 99
21 Trần Vy VyTrần Vy Vy 760,000 974,854,759 273
22 Giọng Ca Để ĐờiGiọng Ca Để Đời 498,888 309,275,928 382
23 KHƯƠNG DỪA CHANNELKHƯƠNG DỪA CHANNEL 870,000 458,498,881 863
24 Oops HihaOops Hiha 437,272 239,674,239 186
25 Anh Ba Phải TVAnh Ba Phải TV 830,000 524,736,091 119
26 NTNNTN 1,275,000 312,868,972 52
27 Gãy TVGãy TV 754,285 356,849,780 133
28 HTV EntertainmentHTV Entertainment 687,000 245,655,330 1,509
29 Susi Family TVSusi Family TV 422,857 335,382,548 145
30 CiiN Bùi Thảo LyCiiN Bùi Thảo Ly 2,593,333 774,458,630 137
31 HAM TVHAM TV 532,857 303,529,592 331
32 Lykio OfficialLykio Official 470,909 189,741,417 63
33 Đỗ Đạt OfficialĐỗ Đạt Official 307,500 235,050,452 49
34 KhangProFilmKhangProFilm 371,666 149,592,557 37
35 Dung ABCDung ABC 504,000 350,962,997 310
36 ToyStationToyStation 376,250 215,630,697 115
37 Lazada Việt NamLazada Việt Nam 33,333 140,838,109 74
38 FLife TVFLife TV 1,025,000 415,298,280 32
39 Thiên An OfficialThiên An Official 470,000 182,735,505 58
40 Vê Vê TravelVê Vê Travel 840,000 538,639,169 227
41 ông bình vlog 2023ông bình vlog 2023 747,500 194,755,450 30
42 Phim Hay Điện ẢnhPhim Hay Điện Ảnh 510,000 173,007,812 708
43 SinlSinl 1,140,000 773,246,191 253
44 Kid StudioKid Studio 733,333 166,435,777 18
45 Những Điều Thú VịNhững Điều Thú Vị 845,000 1,467,818,636 2,408
46 Đỗ Duy NamĐỗ Duy Nam 246,363 125,934,350 19
47 Vanh LegVanh Leg 526,923 106,554,055 4
48 Tiệm bánh Hoàng Tử Bé - Phim hài SITCOMTiệm bánh Hoàng Tử Bé - Phim hài SITCOM 67,583 114,442,526 31
49 BiBoBenBiBoBen 310,000 216,200,370 139
50 Ẩm Thực Tam MaoẨm Thực Tam Mao 198,421 67,933,667 49